PHÂN BIỆT CHẤT LIỆU ĐỒNG THAU VỚI KẼM PHA TRONG SẢN XUẤT VÒI NƯỚC

121 Lượt xem

Cả đồng thau (brass) và kẽm pha (zinc alloy) đều được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất thiết bị vệ sinh, đặc biệt là vòi nước. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt đáng kể về thành phần, độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành.

SỰ KHÁC BIỆT

1. Về thành phần:
– Đồng Thau (Brass) có thành phần là đồng (Cu) nguyên chất hoặc pha một lượng rất nhỏ kẽm (Zn), thiếc hoặc nhôm để tăng độ bền. Một số có thể còn lẫn một số tạp chất là Chì. Tuy nhiên tạp chất Chì không cho phép theo các tiêu chuẩn Châu Âu và Mỹ.
– Kẽm pha có thành phần chủ yếu là kẽm (Zn) pha với nhôm, đồng, magie hoặc các kim loại khác

2. Về độ bền:
– Đồng Thau cực kỳ bền, chịu lực tốt, không dễ nứt vỡ.
– Kẽm pha kém bền hơn đồng thau, dễ bị giòn và gãy khi chịu lực mạnh hoặc bung vỡ với áp suất nước cao (nhất là với các công trình cao tầng)

3. Khả năng chống ăn mòn:
– Đồng Thau chống oxy hóa, ăn mòn tốt, ít bị ảnh hưởng bởi nước và hóa chất.
– Kẽm pha dễ bị oxy hóa, nếu lớp mạ bảo vệ bị bong tróc, kẽm sẽ bị ăn mòn nhanh hơn.

4. Độ an toàn
– Đồng Thau An toàn hơn khi tiếp xúc với nước sinh hoạt, đặc biệt là các loại đồng thau không chứa chì (lead-free brass) như trong sản phẩm vòi Bravat.
– Kẽm pha thường có chứa tạp chất, ảnh hưởng đến chất lượng nước.

5. Giá thành
– Đồng Thau giá thành cao hơn do nguyên liệu chất lượng tốt và quy trình sản xuất phức tạp hơn.
– Kẽm pha giá thành rẻ hơn, phù hợp với các sản phẩm bình dân.

6. Ứng dụng
– Đồng thau sử dụng cho các dòng vòi cao cấp, bền lâu, đặc biệt là vòi nước trong nhà bếp và phòng tắm.
– Kẽm pha chủ yếu dùng cho các bộ phận ít chịu lực hoặc các dòng vòi giá rẻ.

CÁCH PHÂN BIỆT
Để nhận biết vòi nước làm từ đồng thau (brass) hay kẽm pha (zinc alloy), bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:

1. Phân biệt bằng trọng lượng
Đồng thau: Nặng hơn rõ rệt do mật độ vật liệu cao. Khi cầm lên tay, cảm giác chắc chắn, đằm tay.
Kẽm pha: Nhẹ hơn nhiều so với đồng thau, cảm giác không chắc chắn bằng.
💡 Cách thử: Cầm hai vòi nước có cùng kích thước nhưng khác chất liệu, vòi nào nặng hơn thì thường là đồng thau.

2. Phân biệt bằng màu sắc vật liệu
Đồng thau: Khi chưa mạ, có màu vàng ánh kim hoặc hơi ngả đỏ, giống màu vàng của đồng.
Kẽm pha: Màu xám nhạt hoặc trắng bạc, không có độ bóng như đồng thau.
💡 Cách thử quan sát phần chưa mạ (thường là bên trong hoặc chỗ cắt), bạn sẽ thấy sự khác biệt về màu sắc.

3. Phân biệt bằng âm thanh khi gõ
Đồng thau: Khi gõ vào, phát ra âm thanh trong, vang và đanh hơn. Đây là đặc điểm của kim loại có độ cứng và đàn hồi tốt.
Kẽm pha: Khi gõ vào, âm thanh trầm, đục và không vang.
💡 Cách thử: Dùng vật cứng gõ nhẹ vào vòi và lắng nghe âm thanh.

 

4. Phân biệt bằng phản ứng với axit hoặc giấm
Đồng thau: Ít bị ăn mòn khi tiếp xúc với axit loãng (như giấm hoặc chanh).
Kẽm pha: Bị ăn mòn nhanh hơn khi tiếp xúc với axit, có thể thấy hiện tượng oxy hóa hoặc bong tróc lớp ngoài.
💡 Cách thử: Chấm một ít giấm hoặc nước chanh vào bề mặt vòi (ở phần ẩn) và quan sát sự thay đổi sau vài phút.

5. Phân biệt bằng phương pháp cắt ngang
Đồng thau: Khi cắt ngang, bên trong vẫn có màu vàng ánh kim, đồng nhất với bề mặt ngoài.
Kẽm pha: Khi cắt, bên trong có màu xám hoặc trắng bạc, khác với lớp mạ bên ngoài.
💡 Cách thử: Nếu có điều kiện, dùng dao hoặc giấy nhám chà nhẹ vào phần không quan trọng của vòi để kiểm tra màu sắc bên trong.

Tựu chung lại, nếu ưu tiên độ bền, an toàn và chất lượng nước, nên chọn đồng thau, đặc biệt là loại đồng thau không chì.
Nếu ngân sách hạn chế hoặc cần sản phẩm tầm trung, có thể chọn vòi kẽm pha, nhưng cần đảm bảo có lớp mạ bảo vệ tốt để chống gỉ sét.

bài trước
bài kế tiếp
1
Bạn cần tư vấn ?